enter
/'entə/
nội động từ
đi vào
(sân khấu) ra
tuyên bố tham dự (cuộc thi)
ngoại động từ
đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)
gia nhập (quân đội...)
bắt đầu luyện (chó ngựa)
ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
kết nạp, lấy vào
!to enter into
đi vào (nơi nào)
tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
!to enter on (upon)
bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
(pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)
!to enter an appearance
có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
!to enter a protest
phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
!to enter up account books
kết toán sổ sách
|
|