Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demote


/di'mout/

ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác

cho xuống lớp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.