dare 
/deə/
danh từ
sự dám làm
sự thách thức
to take a dare nhận lời thách
ngoại động từ (dared, durst; dared)
dám, dám đương đầu với
he did not dare to come; he dared not come nó không dám đến
how dare you speak like this? tại sao anh dám nói như vậy?
to dare any danger dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
thách
I dare you to do it tôi thách anh làm điều đó
!I dare say
tôi dám chắc
!I dare swear
tôi dám chắc là như vậy
|
|