consider
/kən'sidə/
động từ
cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
all things considered sau khi đã cân nhắc mọi điều
để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
to consider the feelings of other people quan tâm đến những tình cảm của người khác
xem như, coi như
he considers himself very important tự nó coi mình là quan trọng lắm
có ý kiến là
|
|