conscious
/'kɔnʃəs/
tính từ
biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
to be conscious of one's guilt biết (rõ) tội của mình
to become conscious tỉnh lại, hồi lại
the old man was conscious to the last đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
man is a conscious animal người là một động vật có ý thức
|
|