Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conscious



/'kɔnʃəs/

tính từ

biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức

    to be conscious of one's guilt biết (rõ) tội của mình

    to become conscious tỉnh lại, hồi lại

    the old man was conscious to the last đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh

    man is a conscious animal người là một động vật có ý thức


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conscious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.