Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
change



/tʃeindʤ/

danh từ

sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

    to undergo a complete change thay đổi hoàn toàn

    just for a change để thay đổi một chút

    change for the better sự thay đổi tốt hơn

    change for the worse sự thay đổi xấu đi

    a change of air sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường

    the changes of life những nỗi thăng trầm của cuộc sống

    change of mind (heart) sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch

trăng non

bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes)

tiền đổi, tiền lẻ

tiền phụ lại (cho khách hàng)

nơi đổi tàu xe

sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)

(số nhiều) trật tự rung chuông

!change of life

(y học) thời kỳ mãn kinh

!to get no change out of somebody

không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)

(thông tục) không móc được của ai cái gì

!to ring the changes on a subject

lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau

!to take one's (the) change out of somebody

(thông tục) trả thù ai

ngoại động từ

đổi, thay, thay đổi

    to change one's coat thay áo

đổi, đổi chác

    to change something for something đổi lấy cái gì

    to change places with somebody đổi chỗ cho ai

    thing changes hands vật thay tay đổi chủ

( to, into, from) biến đổi, đổi thành

đổi ra tiền lẻ

    to change a bank-note đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ

nội động từ

thay đổi, biến đổi

    all things change mọi vật đều thay đổi

sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)

    when does the moon change? khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?

thay quần áo

    I'll change and come down at once tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay

đổi tàu xe

    we must change at the next station đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu

!to change about

trở mặt

!to change down

trả số, xuống số (ô tô)

!to change colour

(xem) colour

!to change one's condition

(xem) condition

!to change front

đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)

(thông tục) thay giày

đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "change"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.