Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bug



/bʌg/

danh từ

con rệp

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật

(từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ

    to go bugs hoá điên, mất trí

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm

làm khó chịu, làm phát cáu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.