Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brim



/brim/

danh từ

miệng (bát, chén, cốc)

vành (mũ)

!full to the brim

đầy ắp, đầy phè

ngoại động từ

đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)

nội động từ

tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp

!to brim over

tràn đầy

    to brim over with joy tràn đầy sung sướng


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    rim lip
Related search result for "brim"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.