Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bouncy


tính từ

(nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt

hoạt bát, bặt thiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bouncy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.