boat
/bout/
danh từ
tàu thuyền
to take a boat for... đáp tàu đi...
đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
!to be in the same boat
cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
!to sail in the same boat
(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
!to sail one's own boat
(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
nội động từ
đi chơi bằng thuyền
đi tàu, đi thuyền
ngoại động từ
chở bằng tàu, chở bằng thuyền
|
|