Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bleak



/bli:k/

tính từ

trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm

    bleak house căn nhà lạnh lẽo hoang vắng

dãi gió

    a bleak hillside sườn đồi dãi gió

danh từ

(động vật học) cá mương Âu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bleak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.