Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bitter



/'bitə/

tính từ & phó từ

đắng

cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết

    bitter disappointment sự thất vọng cay đắng

    bitter tears những giọt nước mắt đau khổ

chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt

    bitter sarcasm lời chế nhạo chua cay

    bitter remark lời phê bình gay gắt

    bitter fighting sự đánh nhau ác liệt

rét buốt (thời tiết, gió...)

    bitter wind gió rét buốt

!bitter as gall (worm wood, aloes)

đắng như mật, đắng như bồ bòn

!a bitter pill to swallow

viên thuốc đắng phải uống

điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng

!to the bitte rend

cho đến cùng

danh từ

vị đắng

nỗi đắng cay

    the bitters of life những nỗi đắng cay của cuộc đời

    to take the bitter with the sweet phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời

(sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.