Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beware



/bi'weə/

động từ

cẩn thận, chú ý; đề phòng

    beware of the dog! cẩn thận, có chó đấy!


Related search result for "beware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.