Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
awe


/ɔ:/

danh từ

ván cánh bánh xe nước

danh từ

sự sợ hãi, nỗi kinh sợ

    to stand in awe of somebody kinh sợ ai

    to keep (hold) somebody in awe làm cho ai kinh sợ

    to be struck with awe sợ hãi

ngoại động từ

làm sợ hãi, làm kinh sợ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "awe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.