wed
wed | [wed] | | ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là wed hoặc wedded) | | | lấy (ai) làm vợ/chồng; kết hôn (với ai) | | | rock star to wed top model | | ngôi sao nhạc rốc kết hôn với người mẫu số một | | | kết hợp; hoà hợp | | | to wed simplicity and beauty | | kết hợp tính đơn giản với vẻ đẹp | | nội động từ | | | lấy vợ; lấy chồng |
/wed/
ngoại động từ g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho kết hợp, hoà hợp to wed simplicity to (with) beauty kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp
nội động từ lấy nhau, cưới nhau, kết hôn
|
|