Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-wheel




water-wheel
['wɔ:tə'wi:l]
danh từ
bánh xe nước (bánh xe quay vì nước chảy, dùng để vận hành máy)


/'wɔ:təwi:l/

danh từ
bánh xe nước

Related search result for "water-wheel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.