Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-tower




water-tower
['wɔ:tə'tauə]
danh từ
tháp nước (tháp đỡ một bể nước ở trên cao để đảm bảo có đủ áp lực phân phối nước)


/'wɔ:tə,tauə/

danh từ
tháp nước

Related search result for "water-tower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.