water-glass
water-glass | ['wɔ:tə'glɑ:s] |  | danh từ | |  | ống nhìn vật chìm | |  | (hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...) |
/'wɔ:təglɑ:s/
danh từ
ống nhìn vật chìm
(hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)
|
|