Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watch-tower




watch-tower
['wɔt∫'tauə]
danh từ
chòi canh, tháp canh
chòi canh, tháp canh (trong rừng để đề phòng cháy rừng, trong một cứ điểm..)
(từ cổ, nghĩa cổ) đèn biển; hải đăng


/'wɔtʃ,tauə/

danh từ
chòi canh

Related search result for "watch-tower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.