wasted
tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy
wasted | ['weistid] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy |
|  | [wasted] |  | saying && slang | |  | drugged, natural high, stoned | |  | He acts weird when he's wasted. Drugs do strange things to him. | |  | badly injured, bruised, beat up | |  | Tom was wasted by the C-Train Gang. He's in the hospital. |
|
|