wart
wart | [wɔ:t] | | danh từ | | | (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da) | | | bướu cây | | | to warts and all | | | (thông tục) không che giấu những khuyết tật, nét xấu | | | you agreed to marry me, warts and all! | | anh đã đồng ý lấy em, bất kể khuyết tật thế nào ư! |
/wɔ:t/
danh từ (y học) hột cơm, mụn cóc bướu cây
|
|