|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vary
vary | ['veəri] | | ngoại động từ varried | | | làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi | | | to vary the diet | | thay đổi chế độ ăn uống | | nội động từ | | | thay đổi, biến đổi, đổi khác | | | to vary from day to day | | thay đổi mỗi ngày một khác | | | khác nhau với, khác với | | | this edition varies a little from the first one | | bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút | | | bất đồng | | | opinions vary on this point | | ý kiến bất đồng ở điểm này | | | (toán học); (vật lý) biến thiên | | | (âm nhạc) biến tấu |
biến đổi, biến thiên to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ ngược
/'veəri/
ngoại động từ làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi to vary the diet thay đổi chế độ ăn uống
nội động từ thay đổi, biến đổi, đổi khác to vary from day to day thay đổi mỗi ngày một khác khác nhau với, khác với this edition varies a little from the first one bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút bất đồng opinions vary on this point ý kiến bất đồng ở điểm này (toán học); (vật lý) biến thiên (âm nhạc) biến tấu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vary"
|
|