|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsuggestive
unsuggestive | ['ʌnsə'dʒestiv] | | tính từ | | | không có tính gợi ý; không gợi nhớ | | | không khêu gợi, không gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục) |
/' ns 'd estiv/
tính từ không có tính chất gợi ý, không có tính chất gợi nhớ không khêu gợi
|
|
|
|