unbend
unbend![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'bend] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ unbent | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tháo ra, làm lơi ra, nới ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | duỗi thẳng ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) tháo (dây buộc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thẳng ra, duỗi ra; lơi ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thấy đỡ căng thẳng (trí óc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dịu bớt (nét mặt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuề xoà, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử) |
/'ʌn'bend/
ngoại động từ unbent
kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
(hàng hải) tháo (dây buộc)
nội động từ
thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc
|
|