|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unamiability
unamiability | [,ʌn,eimjə'biləti] | | Cách viết khác: | | unamiableness | | [,ʌn'eimjəblnis] | | danh từ | | | tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm |
/'ʌn,eimjə'biliti/ (unamiableness) /'ʌn'eimjəblnis/
danh từ tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm
|
|
|
|