tricky
tricky![](img/dict/02C013DD.png) | ['triki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đòi hỏi phải khéo léo; đòi hỏi phải tinh tế (công việc..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tricky situation/problem | | một tính thế/vấn đề tế nhị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tricky old sharper | | thằng cha cáo già |
/'triki/
tính từ
xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới a tricky old sharper thằng cha cáo già
phức tạp, rắc rối (công việc...) a tricky problem in mathematics một bài toán rắc rối
|
|