thickness
thickness | ['θiknis] |  | danh từ | |  | tính chất dày, tính chất dày đặc, tính chất rậm rạp; mức độ dày đặc, mức độ rậm rạp | |  | độ dày, bề dày | |  | tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...) | |  | tính ngu đần, tính đần độn (người...) | |  | tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...) | |  | lớp (đất...), tấm | |  | three thicknesses of cardboard | | ba tấm các tông | |  | tình trạng u ám (thời tiết) |
bề dày
/'θiknis/
danh từ
độ dày, bề dày
tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
tính dày đặc, tính rậm rạp
tính ngu đần, tính đần độn (người...)
tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)
lớp (đất...), tấm three thicknesses of cardboard ba tấm các tông
tình trạng u ám (thời tiết)
|
|