![](img/dict/02C013DD.png) | [tens] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) thời (của động từ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the present tense |
| thời hiện tại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the past tense |
| thời quá khứ |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | căng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tense wire |
| sợi dây căng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | căng, căng thẳng (vì lo lắng..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | faces tense with anxiety |
| những khuôn mặt căng thẳng vì lo lắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | găng, gây ra sự căng thẳng (về tình hình, cuộc họp..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | tense situation |
| tình hình căng thẳng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho căng (sợi dây..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho căng thẳng (vì lo lắng..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho bồn chồn, làm cho hồi hộp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho (tình hình..) găng |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên căng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên căng thẳng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên bồn chồn, trở nên hồi hộp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên găng |