Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swollen





swollen
['swoulən]
past của swell
tính từ
sưng phồng, phình ra, căng ra
quá cao (giá)


/'swoulən/

động tính từ quá khứ của swell

tính từ
sưng phồng, phình ra, căng ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swollen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.