Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sure thing




sure+thing
thành ngữ sure
sure thing
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên

[sure thing]
saying && slang
(See a sure thing)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.