Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unroof




unroof
[,ʌn'ru:f]
ngoại động từ
dỡ mái (nhà)


/' n'ru:f/

ngoại động từ
dỡ mái (nhà)

Related search result for "unroof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.