studied
studied![](img/dict/02C013DD.png) | ['stʌdid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cẩn trọng, có suy nghĩ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | with studied politeness | | với sự lễ phép cẩn trọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cố tình, cố ý, có chủ tâm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a studied insult | | lời lăng mạ cố tình |
/'stʌdid/
tính từ
cẩn trọng, có suy nghĩ with studied politeness với sự lễ phép cẩn trọng
cố tình, cố ý, có chủ tâm a studied insult lời lăng mạ cố tình
|
|