|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streak
streak
streak A streak is a long mark or stripe of color. | [stri:k] | | danh từ | | | đường sọc, vệt | | | black with red streaks | | màu đen sọc đỏ | | | streak of light | | một vệt sáng | | | streak of lightning | | tia chớp | | | like a streak of lightning | | nhanh như một tia chớp | | | vỉa | | | tính, nết, tính nết | | | he has a streak of humour in him | | ở anh ta có cái nét hài hước | | | hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc) | | | to hit a winning streak | | gặp vận đỏ | | | like a streak | | | (thông tục) nhanh như chớp | | | the silver streak | | | biển Măng-sơ | | ngoại động từ | | | đánh dấu cái gì bằng những đường sọc, những vệt | | | white marble streaked with brown | | đá hoa trắng có vân nâu | | | làm cho có đường sọc, làm cho có vệt | | | face streaked with tears | | mặt đầy nước mắt chảy thành vệt | | | white marble streaked with red | | cẩm thạch trắng có vân đỏ | | nội động từ | | | thành sọc, thành vệt | | | thành vỉa | | | (thông tục) di động rất nhanh (theo hướng nào đó) | | | the children streaked off (down the street) as fast as they could | | bọn trẻ phóng vùn vụt thật nhanh (xuống đường phố) | | | trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui |
/stri:k/ danh từ đường sọc, vệt black with red streaks màu đen sọc đỏ streak of light một vệt sáng streak of lightning tia chớp like a streak of lightning nhanh như một tia chớp vỉa tính, nét, nết, chất he has a streak of humour in him ở anh ta có cái nét hài hước (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn a long streak of bad luck thời kỳ dài gặp vận rủi !like a streak (thông tục) nhanh như chớp !the silver streak biển Măng-sơ
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ) làm cho có đường sọc, làm cho có vệt face streaked with tears mặt đầy nước mắt chảy thành vệt white marble streaked with red cẩm thạch trắng có vân đỏ
nội động từ thành sọc, thành vệt thành vỉa đi nhanh như chớp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "streak"
|
|