strafe
strafe | [strɑ:f, streif] | | danh từ | | | (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc | | | sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi | | ngoại động từ | | | (từ lóng) bắn phá, oanh tạc (bằng hoả lực) | | | khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi |
/strɑ:f/
danh từ (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi
ngoại động từ (từ lóng) bắn phá, oanh tạc khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi
|
|