Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockist




stockist
['stɔkist]
danh từ
người tích trữ hàng (để bán), nhà đầu cơ


/'stɔkist/

danh từ
người tích trữ hàng

Related search result for "stockist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.