Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritual




spiritual
['spirit∫uəl]
tính từ
(thuộc) tâm hồn/linh hồn con người; không phải vật chất
Concerned about somebody's spiritual welfare
Quan tâm đến lợi ích tinh thần của ai
(thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo
The Pope is the spiritual leader of many Christians
Đức giáo hoàng là nhà lãnh đạo tôn giáo của nhiều tín đồ cơ đốc giáo
(thuộc) Chúa, từ Chúa; thiêng liêng, thần thánh
one's spiritual home
chốn thiêng liêng
danh từ
dân ca tôn giáo (thuộc loại của những người nô lệ da đen ở châu Mỹ hát trước tiên) (như) Negro spiritual


/'spiritjuəl/

tính từ
(thuộc) tinh thần
(thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn
(thuộc) thần thánh
(thuộc) tôn giáo
spiritual interests quyền lợi tôn giáo
có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)

danh từ
bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spiritual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.