|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unearthly
unearthly![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'ə:θli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ở trần gian; không có tính chất trần gian; siêu nhiên, siêu phàm, bí hiểm, đáng sợ, kỳ dị, khủng khiếp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unearthly screams | | những tiếng hét khủng khiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) không thích hợp; phi lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huyền ảo |
/'ʌn'ə:θli/
tính từ
không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường
kỳ dị, huyền ảo
(thông tục) khủng khiếp unearthly din tiếng om sòm khủng khiếp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|