|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spanking
spanking![](img/dict/02C013DD.png) | ['spæηkiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào đít | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhanh và mạnh mẽ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go at a spanking place | | đi nhanh bước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý, không chê được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a spanking meal | | ăn một bữa rất ngon | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to, thổi mạnh (gió) | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cừ, xuất sắc, rất, một cách nổi bật (nhất là trước tính từ fine, new) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spanking fine woman | | một người đàn bà rất xinh đẹp |
/'spæɳkiɳ/
danh từ
sự phát vào đít, sự đánh vào đít
tính từ
chạy nhanh
(thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý to have a spanking meal ăn một bữa rất ngon
to, thổi mạnh (gió)
phó từ
(thông tục) không chê được, cừ, chiến a spanking fine woman một người đàn bà xinh không chê được
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spanking"
|
|