slur
slur![](img/dict/02C013DD.png) | [slə:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều xấu hổ, điều nhục nhã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời vu khống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put a slur upon someone | | nói xấu ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết bẩn, vết nhơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; sự hát nhịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) dấu luyến âm | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói xấu, gièm pha; nói kháy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mờ nét đi (hình ảnh) | | ![](img/dict/809C2811.png) | slur over something | | ![](img/dict/633CF640.png) | lướt qua; bỏ qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to slur over details | | bỏ qua những chi tiết |
/slə:/
danh từ
điều xấu hổ, điều nhục nhã
sự nói xấu, sự gièm pha to put a slur upon someone nói xấu ai
vết bẩn, vết nhơ
chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu
(âm nhạc) luyến âm
ngoại động từ
viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
nói xấu, gièm pha; nói kháy
(âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)
giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)
nội động từ
viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
( over) bỏ qua, lướt qua to slur over details bỏ qua những chi tiết
mờ nét đi (hình ảnh)
|
|