|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skew
skew![](img/dict/02C013DD.png) | [skju:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêng, xiên, lệch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | skew line | | đường xiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) ghềnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | skew curve | | đường ghềnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | skew ruled surface | | mặt kẻ ghềnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) đối xứng lệch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | skew determinant | | định thức đối xứng lệch | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gạch đá gá ở đầu hồi | | ![](img/dict/809C2811.png) | on the skew | | ![](img/dict/633CF640.png) | nghiêng, lệch | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi nghiêng, đi xiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tiếng địa phương) liếc nhìn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nghiêng đi, làm xiên đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóp méo, xuyên tạc |
lệch; không đối xứng; ghềnh; xiên
/skju:/
tính từ
nghiêng, xiên skew line đường xiên
(toán học) ghềnh skew curve đường ghềnh; skew ruled surface mặt kẻ ghềnh
(toán học) đối xứng lệch skew determinant định thức đối xứng lệch
danh từ
mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
gạch đá gá ở đầu hồi
nội động từ
đi nghiêng, đi xiên
(tiếng địa phương) liếc nhìn
ngoại động từ
làm nghiêng đi, làm xiên đi
bóp méo, xuyên tạc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skew"
|
|