Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signature





signature
['signət∫ə]
danh từ
chữ ký
to put one's signature to a letter
ký tên vào một bức thư
sự ký, việc ký cái gì
a contract ready for signature
một hợp đồng đã sẵn sàng để ký
tay sách (phần của một cuốn sách làm bằng một tờ giấy gập lại rồi xén)
chìa (khoá) (như) key signature
(âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature tune
(ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu
the signature of intelligence
vẻ thông minh



(đại số) ký số
s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương

/'signitʃə/

danh từ
chữ ký
to put one's signature to a letter kỹ tên vào một bức thư
(âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)
(rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu
(ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu
the signature of intelligence vẻ thông minh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "signature"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.