Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
showery




showery
['∫auəri]
tính từ
thường xuyên có mưa rào (thời tiết)
a showery day
một ngày mưa rào


/'ʃauəri/

tính từ
(thuộc) mưa rào; như mưa rào

Related search result for "showery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.