sheik
sheik![](img/dict/02C013DD.png) | [∫eik] | | Cách viết khác: | | sheikh | ![](img/dict/02C013DD.png) | [∫eik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lãnh tụ Hồi giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay bắt nạt vợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa |
/ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/
danh từ
tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
người hay bắt nạt vợ
(từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa
|
|