session ![](images/dict/s/session.gif)
session![](img/dict/02C013DD.png) | ['se∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi họp, phiên họp, kỳ họp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in session | | đang họp (quốc hội) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi; phiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a recording session | | buổi ghi âm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a working session | | buổi làm việc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ban điều hành của một nhà thờ Giáo hội trưởng lão | | ![](img/dict/809C2811.png) | court of sessions | | ![](img/dict/633CF640.png) | toà hình sự ở Mỹ | | ![](img/dict/809C2811.png) | court of petty sessions | | ![](img/dict/633CF640.png) | toà tiểu hình |
/'seʃn/
danh từ
buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị in session đang họp (quốc hội)
thời kỳ hội nghị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ
phiên toà Court of Session toà án tối cao (Ê-cốt)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi
|
|