Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
send off


    Chuyên ngành kinh tế
gởi đi (một bức thư...)
gửi đi (một bức thư..)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.