scour
scour | ['skauə] | | danh từ | | | sự cọ rửa | | | give the pan a good scour | | cọ cái xoong cho thật sạch | | | sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...) | | | thuốc tẩy vải | | | bệnh ỉa chảy (của động vật) | | ngoại động từ | | | cọ chùi; chà xát | | | rửa sạch, tạo ra (một con lạch..) do dòng chảy rất mạnh của một con sông.. | | | chà sạch (đồ vật) | | | xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...) | | | tẩy, gột (quần áo) | | | tẩy (ruột) | | nội động từ | | | sục sạo, sục tìm; lùng sục | | | to scour the coast | | sục sạo ven biển | | | đi lướt qua |
/'skauə/
danh từ sự lau chùi, sự cọ sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...) thuốc tẩy vải bệnh ỉa chảy (của động vật)
ngoại động từ lau, chùi cọ xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...) tẩy, gột (quần áo) tẩy (ruột)
động từ sục vội sục vàng, sục tìm to scour the coast sục vội sục vàng ven biển đi lướt qua, đi lướt qua
|
|