Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scobs




scobs
[skɔbz]
danh từ số nhiều
mạt cưa; vỏ bào
mạt giũa
cứt sắt


/skɔbz/

danh từ, số nhiều
mạt cưa
vỏ bào
mạt giũa
cứt sắt

Related search result for "scobs"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.