Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sain




sain
[sein]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành


/sein/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành

Related search result for "sain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.