roughly
roughly | ['rʌfli] | | phó từ | | | ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm | | | dữ dội, mạnh mẽ | | | thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn | | | to answer roughly | | trả lời cộc cằn | | | đại thể, đại khái, phỏng chừng, xấp xỉ; phác, nháp | | | roughly speaking | | nói đại khái | | | hỗn độn, chói tai |
/'rʌfli/
phó từ ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm dữ dội, mạnh mẽ thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn to answer roughly trả lời cộc cằn đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp roughly speaking nói đại khái to estimate roughly ước lượng áng chừng hỗn độn, chói tai
|
|