ripe
ripe | [raip] | | tính từ | | | chín | | | ripe fruit | | quả chín | | | chín muồi; chín chắn, trưởng thành | | | a ripe plan | | một kế hoạch đã chín muồi | | | time is ripe for... | | đã đến lúc chín muồi để... | | | to come of ripe age | | đến tuổi trưởng thành | | | đỏ mọng (như) quả chín | | | ripe lips | | đôi môi đỏ mọng | | | đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi | | | ripe cheese | | phó mát ăn được rồi | | | ripe wine | | rượu vang uống được rồi | | | soon ripe soon rotten | | | (tục ngữ) sớm nở tối tàn | | nội động từ | | | (thơ ca) chín | | ngoại động từ | | | làm chín |
/raip/
tính từ chín ripe fruit quả chín chín muồi, chín chắn, trưởng thành a ripe plan một kế hoạch đã chín muồi time is ripe for... đã đến lúc chín muồi để... to come of ripe age đến tuổi trưởng thành đỏ mọng (như quả chín) ripe lips đôi môi đỏ mọng đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi ripe cheese phó mát ăn được rồi ripe wine rượu vang uống được rồi !soon ripe soon rotten (tục ngữ) sớm nở tối tàn
nội động từ (thơ ca) chín
ngoại động từ làm chín
|
|